MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ NIKON K2″
Trong thế giới trắc địa, độ chính xác và hiệu quả là yếu tố quyết định sự thành công của mọi dự án. Máy toàn đạc điện tử Nikon K2 đã vượt qua thử thách này và khẳng định vị thế của mình như một công cụ không thể thiếu trong lĩnh vực trắc địa hiện đại. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về ưu điểm của sản phẩm này và cách nó có thể ứng dụng trong thực tiễn.
- Giao hàng miễn phí
- Tặng kèm quà hấp dẫn
- Hiệu chỉnh, vệ sinh máy định kì
Mô tả
Máy Toàn Đạc Điện Tử Nikon K2: Sự Lựa Chọn Tối Ưu cho Mọi Dự Án Trắc Địa
Trong thế giới trắc địa, nơi sự chính xác là chìa khóa thành công, máy toàn đạc điện tử Nikon K2 đã trở thành một công cụ không thể thiếu. Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các chuyên gia trong ngành, Nikon K2 không chỉ là một thiết bị đo đạc mà còn là đối tác đáng tin cậy, hỗ trợ mọi công trình từ nhỏ đến lớn.
Ưu Điểm Nổi Bật của Máy Toàn Đạc Điện Tử Nikon K2
Nikon K2 nổi bật với các tính năng ưu việt:
- Độ Chính Xác Cao: Máy cung cấp kết quả đo đạc chính xác, đáng tin cậy, là nền tảng vững chắc cho mọi công trình.
- Dễ Dàng Sử Dụng: Với giao diện thân thiện và hướng dẫn sử dụng chi tiết, máy phù hợp cho cả người mới bắt đầu và chuyên gia đo đạc.
- Đa Năng và Linh Hoạt: Phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau, từ xây dựng dân dụng đến công trình công nghiệp lớn.
Ứng Dụng Thực Tiễn của Máy Nikon K2
Máy Nikon K2 đáp ứng xuất sắc trong các lĩnh vực như:
- Xây Dựng: Đo đạc nền móng, lập kế hoạch và giám sát tiến độ công trình.
- Nông Nghiệp: Đo đạc và quản lý đất đai, hỗ trợ lập kế hoạch canh tác.
- Khảo Sát Môi Trường: Cung cấp dữ liệu chính xác cho các nghiên cứu và dự án bảo vệ môi trường.
Mô tả sản phẩm
- Tính năng nổi bật:
+ Độ chính xác đo góc 2”và 5”
+ Khối đo xa EDM nhanh và chính xác
+ Ứng dụng trên điện thoại giúp truyền dữ liệu dễ dàng
+ NFC đơn giản hóa việc kết nối Bluetooth
+ Có thể bật nguồn ở mọi nơi với bộ sạc USB
- Dòng máy toàn đạc điện tử Nikon K là máy toàn đạc thế hệ mới thay thế cho các dòng máy đình đám trước đây của Nikon: Nikon DTM 352 và Nikon NPL 322. Nó sở hữu khối đo xa EDM cao cấp trong bộ thiết bị cải tiến, gồm bộ sạc và các tùy chọn kết nối linh hoạt, được hỗ trợ bởi dịch vụ tuyệt vời của Nikon.
Model Nikon K 2″ Nikon K 5″ Khối đo EDM Có gương Có gương Màn hình Hai Một Laser Pointer Không Không Sạc tại thực địa Có Có Tương thích với ứng dụng điện thoại Có Có - Cả hai dòng máy toàn đạc điện tử Nikon N và Nikon K đều có bộ sạc mới, gồm kết nối USB-C khi di chuyển, cho phép người dùng sạc lại bằng ổ cắm điện hoặc phích cắm trên xe ô tô. Vì vậy bạn có thể sạc pin kể cả ở những vùng sâu vùng xa.
- Ứng dụng Truyền File “Total Station File Transfer” và kết nối Bluetooth giúp người dùng dễ dàng truyền dữ liệu giữa thực địa và văn phòng. Bởi vậy, dữ liệu có thể truyền tới văn phòng trước cả bạn. Kinh tế và thực dụng, cả hai dòng máy đều sở hữu ống kính Nikon siêu sáng với độ tin cậy cao, khiến những máy toàn đạc mạnh mẽ này trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho nhiều loại dự án khác nhau.
Thông số kĩ thuật
Đo Khoảng Cách | |
■ Phạm vi đo với gương đặc trưng của Nikon1 | |
Với gương giấy (5 × 5 cm): | 1.5 m đến 300 m |
Với gương đơn 6.25 cm: | 4,000 m |
■ Cự ly đo không gương (Nikon N) | |
– KGC (18%) | |
Tốt1: | 400 m |
Bình thường2: | 300 m |
Khó3: | 235 m |
– KGC (90%) | |
Tốt1: | 600 m |
Bình thường2: | 500 m |
Khó3: | 250 m |
■ Độ chính xác4 | |
– Gương đơn5: | ±(2+2 ppm × D) mm |
– Gương giấy: | ±(3+2 ppm × D) mm |
– Không gương6: | ±(3+2 ppm × D) mm |
■ Tốc độ đo | |
– Đo gương | |
Đo tinh: | 1.1 s |
Đo bình thường: | 0.6 s |
Đo nhanh: | 0.4 s |
– Đo không gương (Nikon N) | |
Đo tinh: | 1.1 s |
Đo bình thường: | 0.6 s |
Đo nhanh: | 0.4 s |
– Hiển thị nhỏ nhất | |
Đo tinh: | 0.1 mm |
Đo bình thường: | 1 mm |
Đo góc | |
■ Độ chính xách8 (Góc đứng/ ngang): | 2” (0.6 mgon), hoặc 5” (1.5 mgon) |
■ Hệ thống đọc: | Quang điện bởi bàn độ mã vạch |
■ Đường kính bàn độ: | 88mm |
■ Số đầu đọc góc ngang: | 2”: đường kính, 5”: đơn |
■ Số đầu đọc góc đứng: | 1 |
■ Hiển thị nhỏ nhất: | 1/5/10″ (0.2/1/2 mgon) |
Ống kính | |
■ Chiều dài: | 125 mm |
■ Bắt ảnh: | Thật |
■ Phóng đại: | 30× (18x/36x tùy chọn ống kính) |
■ Kích thước kính vật: | 45 mm |
■ Trường ngắm: | 1°20′ |
■ Độ phân giải: | 3″ |
■ Tiêu cự nhỏ nhất: | 1.5 m |
■ Tia dọi laser (Nikon N): | Ánh sáng đỏ đồng trục |
Cảm biến bù nghiêng | |
■ Kiểu: | Bù nghiêng hai trục |
■ Phương pháp: | Đầu dò điện dịch |
■ Phạm vi bù: | ±3′ |
Kết nối | |
■ Cổng kết nối: | 1 x serial (RS-232C) |
Kết nối không dây | |
■ Tích hợp Bluetooth | |
Các chỉ tiêu chung | |
■ Bọt thủy tròn | |
– Độ nhạy của bọt thủy tròn | 10’/2 mm |
■ Kính dọi tâm | |
– Bắt ảnh: | thật |
– Phóng đại: | 3× |
– Trường ngắm: | 5° |
– Tiêu cự: | 0.5 m đến ∞ |
■ Hiển thị: | |
– 2″: | 2 màn hình, có đèn nền, màn đồ họa LCD (128 × 64 pixel) |
– 5″: | 1 màn hình, có đèn nền, màn đồ họa LCD (128 × 64 pixel) |
■ Điểm nhớ: | 50,000 điểm |
■ Kích thước (W x D x H): | 168 mm x 173 mm x 335 mm |
■ Trọng lượng (xấp xỉ) | |
– Chỉ máy (không pin): | 4.9 kg |
– Pin: | 0.1 kg |
– Hộp đựng máy: | 2.5 kg |
– Bộ sạc: | 0.05 kg |
Nguồn điện | |
■ Kiểu pin Li-on | x1 incl. |
■ Thời gian làm việc9 | |
– Đo cạnh/góc liên tục | Xấp xỉ 4.5 giờ |
– Mỗi phép đo cạnh/góc cách nhau khoảng 30 giây | Xấp xỉ 14 giờ |
– Đo góc liên tục | Xấp xỉ 22 giờ |
■ Thời gian sạc pin | |
– Sạc đầy: | 6 giờ |
– Nguồn sạc ngoài: | Có |
Đặc tính môi trường | |
■ Nhiệt độ làm việc: | –20°C đến +50°C |
■ Hiệu chỉnh khí quyển | |
– Nhiệt độ bảo quản: | –40°C đến +60°C |
– Áp suất khí quyển: | 400 mmHg đến 999 mmHg (533 hPa đến 1,332 hPa hoặc 15.8 inHg đến 39.3 inHg) |
■ Chống bụi bẩn và chống nước: | IP55 |
Chứng nhận | |
■ Chứng nhận FCC cấp B phần 15, Phê chuẩn CE Mark. | |
■ Độ an toàn laser theo tiêu chuẩn IEC60825-1:2014 | |
■ Chế độ không gương: | Cấp 1 |
■ Laser Pointer: | Cấp 2 |
■ Chế độ gương: | Cấp 1 |
1. Điều kiện tốt (tầm nhìn tốt, u ám, chạng vạng, ánh sáng xung quanh thấp).
2. Điều kiện bình thường (tầm nhìn bình thường, vật thể trong bóng tối, ánh sáng xung quanh vừa phải).
3. Điều kiện khó khăn (sương mù, vật thể dưới ánh nắng trực tiếp, ánh sáng xung quanh cao).
4. Phép đo được thực hiện bằng chế độ Chính xác và Độ lệch chuẩn dựa trên ISO 17123-4
5. Độ chính xác ở cự ly gần, 1,5 đến 5m, là ± (5 + 2 ppm × D) mm
6. Độ chính xác ở cự ly gần, 1,5 đến 5m, là ± (10 + 2 ppm × D) mm
7. Thời gian đo có thể thay đổi tùy thuộc vào khoảng cách và điều kiện đo. Định nghĩa dựa trên giá trị trung bình của các phép đo lặp lại.
8. Độ chính xác góc dựa trên ISO 17123-3
9. Thông số dung lượng pin ở 25°C (77°F). Thời gian hoạt động có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện và tình trạng hư hỏng của pin. Thời gian hoạt động có thể ngắn hơn ở nhiệt độ thấp.
Tại Sao Chọn Mua Máy Nikon K2 Tại Trắc Địa 58?
Trắc Địa 58 không chỉ cung cấp sản phẩm chính hãng mà còn đảm bảo dịch vụ sau bán hàng tận tâm và chuyên nghiệp. Với lịch sử phát triển lâu dài, uy tín và kinh nghiệm, chúng tôi tự hào là đối tác đáng tin cậy của bạn trong mọi dự án trắc địa.
Liên Hệ và Mua Hàng
Để trở thành chủ sở hữu của máy toàn đạc điện tử Nikon K2, hãy liên hệ ngay với Trắc Địa 58 qua hotline 0943.976.911 hoặc ghé thăm chúng tôi tại địa chỉ 218 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn từ việc tư vấn sản phẩm đến hướng dẫn sử dụng chi tiết.
Bình luận
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.