MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ NIKON K5″
Máy toàn đạc điện tử Nikon K5 không chỉ là một thiết bị đo đạc, nó là người bạn đồng hành không thể thiếu trong mọi công trình trắc địa. Với Trắc Địa 58, chúng tôi tự hào đồng hành cùng bạn, cung cấp giải pháp trắc địa toàn diện với sản phẩm chất lượng và dịch vụ hậu mãi đáng tin cậy.
- Giao hàng miễn phí
- Tặng kèm quà hấp dẫn
- Hiệu chỉnh, vệ sinh máy định kì
Mô tả
Trong thế giới trắc địa hiện đại, sự chính xác và độ tin cậy của thiết bị là yếu tố quyết định thành công của mỗi dự án. Máy toàn đạc điện tử không chỉ là công cụ đo đạc mà còn là đối tác không thể thiếu trong việc đảm bảo chất lượng và hiệu quả công việc. Trong số các thương hiệu hàng đầu, Nikon K5 đã khẳng định được vị thế của mình như một lựa chọn ưu việt.
Giới Thiệu Máy Toàn Đạc Điện Tử Nikon K5
Nikon K5, một biểu tượng của sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và kỹ thuật chính xác, là sản phẩm của nhiều năm nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực trắc địa. Với khả năng đo đạc chính xác cao, thiết kế bền bỉ và giao diện thân thiện với người dùng, máy Nikon K5 đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều chuyên gia trắc địa. So với các sản phẩm cùng loại trên thị trường, Nikon K5 nổi bật nhờ tính năng ưu việt và độ tin cậy cao.
Ưu Điểm Của Máy Toàn Đạc Điện Tử Nikon K5
Điểm mạnh của Nikon K5 nằm ở khả năng đo đạc chính xác ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Sự kết hợp giữa thiết kế tiên tiến và công nghệ mới nhất cho phép máy hoạt động ổn định và chính xác trong mọi tình huống. Đặc biệt, với giao diện thân thiện, người dùng có thể dễ dàng thao tác và cài đặt, giảm thiểu thời gian học và áp dụng vào thực tế.
Mô tả sản phẩm
- Tính năng nổi bật:
+ Độ chính xác đo góc 2”và 5”
+ Khối đo xa EDM nhanh và chính xác
+ Ứng dụng trên điện thoại giúp truyền dữ liệu dễ dàng
+ NFC đơn giản hóa việc kết nối Bluetooth
+ Có thể bật nguồn ở mọi nơi với bộ sạc USB
- Dòng máy toàn đạc điện tử Nikon K là máy toàn đạc thế hệ mới thay thế cho các dòng máy đình đám trước đây của Nikon: Nikon DTM 352 và Nikon NPL 322. Nó sở hữu khối đo xa EDM cao cấp trong bộ thiết bị cải tiến, gồm bộ sạc và các tùy chọn kết nối linh hoạt, được hỗ trợ bởi dịch vụ tuyệt vời của Nikon.
Model Nikon K 2″ Nikon K 5″ Khối đo EDM Có gương Có gương Màn hình Hai Một Laser Pointer Không Không Sạc tại thực địa Có Có Tương thích với ứng dụng điện thoại Có Có - Cả hai dòng máy toàn đạc điện tử Nikon N và Nikon K đều có bộ sạc mới, gồm kết nối USB-C khi di chuyển, cho phép người dùng sạc lại bằng ổ cắm điện hoặc phích cắm trên xe ô tô. Vì vậy bạn có thể sạc pin kể cả ở những vùng sâu vùng xa.
- Ứng dụng Truyền File “Total Station File Transfer” và kết nối Bluetooth giúp người dùng dễ dàng truyền dữ liệu giữa thực địa và văn phòng. Bởi vậy, dữ liệu có thể truyền tới văn phòng trước cả bạn. Kinh tế và thực dụng, cả hai dòng máy đều sở hữu ống kính Nikon siêu sáng với độ tin cậy cao, khiến những máy toàn đạc mạnh mẽ này trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho nhiều loại dự án khác nhau.
Thông số kĩ thuật
Đo Khoảng Cách | |
■ Phạm vi đo với gương đặc trưng của Nikon1 | |
Với gương giấy (5 × 5 cm): | 1.5 m đến 300 m |
Với gương đơn 6.25 cm: | 4,000 m |
■ Cự ly đo không gương (Nikon N) | |
– KGC (18%) | |
Tốt1: | 400 m |
Bình thường2: | 300 m |
Khó3: | 235 m |
– KGC (90%) | |
Tốt1: | 600 m |
Bình thường2: | 500 m |
Khó3: | 250 m |
■ Độ chính xác4 | |
– Gương đơn5: | ±(2+2 ppm × D) mm |
– Gương giấy: | ±(3+2 ppm × D) mm |
– Không gương6: | ±(3+2 ppm × D) mm |
■ Tốc độ đo | |
– Đo gương | |
Đo tinh: | 1.1 s |
Đo bình thường: | 0.6 s |
Đo nhanh: | 0.4 s |
– Đo không gương (Nikon N) | |
Đo tinh: | 1.1 s |
Đo bình thường: | 0.6 s |
Đo nhanh: | 0.4 s |
– Hiển thị nhỏ nhất | |
Đo tinh: | 0.1 mm |
Đo bình thường: | 1 mm |
Đo góc | |
■ Độ chính xách8 (Góc đứng/ ngang): | 2” (0.6 mgon), hoặc 5” (1.5 mgon) |
■ Hệ thống đọc: | Quang điện bởi bàn độ mã vạch |
■ Đường kính bàn độ: | 88mm |
■ Số đầu đọc góc ngang: | 2”: đường kính, 5”: đơn |
■ Số đầu đọc góc đứng: | 1 |
■ Hiển thị nhỏ nhất: | 1/5/10″ (0.2/1/2 mgon) |
Ống kính | |
■ Chiều dài: | 125 mm |
■ Bắt ảnh: | Thật |
■ Phóng đại: | 30× (18x/36x tùy chọn ống kính) |
■ Kích thước kính vật: | 45 mm |
■ Trường ngắm: | 1°20′ |
■ Độ phân giải: | 3″ |
■ Tiêu cự nhỏ nhất: | 1.5 m |
■ Tia dọi laser (Nikon N): | Ánh sáng đỏ đồng trục |
Cảm biến bù nghiêng | |
■ Kiểu: | Bù nghiêng hai trục |
■ Phương pháp: | Đầu dò điện dịch |
■ Phạm vi bù: | ±3′ |
Kết nối | |
■ Cổng kết nối: | 1 x serial (RS-232C) |
Kết nối không dây | |
■ Tích hợp Bluetooth | |
Các chỉ tiêu chung | |
■ Bọt thủy tròn | |
– Độ nhạy của bọt thủy tròn | 10’/2 mm |
■ Kính dọi tâm | |
– Bắt ảnh: | thật |
– Phóng đại: | 3× |
– Trường ngắm: | 5° |
– Tiêu cự: | 0.5 m đến ∞ |
■ Hiển thị: | |
– 2″: | 2 màn hình, có đèn nền, màn đồ họa LCD (128 × 64 pixel) |
– 5″: | 1 màn hình, có đèn nền, màn đồ họa LCD (128 × 64 pixel) |
■ Điểm nhớ: | 50,000 điểm |
■ Kích thước (W x D x H): | 168 mm x 173 mm x 335 mm |
■ Trọng lượng (xấp xỉ) | |
– Chỉ máy (không pin): | 4.9 kg |
– Pin: | 0.1 kg |
– Hộp đựng máy: | 2.5 kg |
– Bộ sạc: | 0.05 kg |
Nguồn điện | |
■ Kiểu pin Li-on | x1 incl. |
■ Thời gian làm việc9 | |
– Đo cạnh/góc liên tục | Xấp xỉ 4.5 giờ |
– Mỗi phép đo cạnh/góc cách nhau khoảng 30 giây | Xấp xỉ 14 giờ |
– Đo góc liên tục | Xấp xỉ 22 giờ |
■ Thời gian sạc pin | |
– Sạc đầy: | 6 giờ |
– Nguồn sạc ngoài: | Có |
Đặc tính môi trường | |
■ Nhiệt độ làm việc: | –20°C đến +50°C |
■ Hiệu chỉnh khí quyển | |
– Nhiệt độ bảo quản: | –40°C đến +60°C |
– Áp suất khí quyển: | 400 mmHg đến 999 mmHg (533 hPa đến 1,332 hPa hoặc 15.8 inHg đến 39.3 inHg) |
■ Chống bụi bẩn và chống nước: | IP55 |
Chứng nhận | |
■ Chứng nhận FCC cấp B phần 15, Phê chuẩn CE Mark. | |
■ Độ an toàn laser theo tiêu chuẩn IEC60825-1:2014 | |
■ Chế độ không gương: | Cấp 1 |
■ Laser Pointer: | Cấp 2 |
■ Chế độ gương: | Cấp 1 |
1. Điều kiện tốt (tầm nhìn tốt, u ám, chạng vạng, ánh sáng xung quanh thấp).
2. Điều kiện bình thường (tầm nhìn bình thường, vật thể trong bóng tối, ánh sáng xung quanh vừa phải).
3. Điều kiện khó khăn (sương mù, vật thể dưới ánh nắng trực tiếp, ánh sáng xung quanh cao).
4. Phép đo được thực hiện bằng chế độ Chính xác và Độ lệch chuẩn dựa trên ISO 17123-4
5. Độ chính xác ở cự ly gần, 1,5 đến 5m, là ± (5 + 2 ppm × D) mm
6. Độ chính xác ở cự ly gần, 1,5 đến 5m, là ± (10 + 2 ppm × D) mm
7. Thời gian đo có thể thay đổi tùy thuộc vào khoảng cách và điều kiện đo. Định nghĩa dựa trên giá trị trung bình của các phép đo lặp lại.
8. Độ chính xác góc dựa trên ISO 17123-3
9. Thông số dung lượng pin ở 25°C (77°F). Thời gian hoạt động có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện và tình trạng hư hỏng của pin. Thời gian hoạt động có thể ngắn hơn ở nhiệt độ thấp.
Ứng Dụng Thực Tiễn Của Máy Nikon K5
Nikon K5 không chỉ hữu ích trong lĩnh vực xây dựng mà còn đóng góp vào ngành nông nghiệp thông qua việc quản lý và lập kế hoạch đất đai. Trong khảo sát môi trường, máy giúp đo lường và giám sát các chỉ số môi trường chính xác, góp phần vào việc bảo vệ và quản lý tài nguyên thiên nhiên.
Tại Sao Chọn Mua Máy Tại Trắc Địa 58
Trắc Địa 58 không chỉ là nơi cung cấp máy toàn đạc điện tử Nikon K5 chính hãng mà còn là đối tác tin cậy cho mọi nhu cầu trắc địa của bạn. Với lịch sử uy tín và dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm, chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng và dịch vụ hậu mãi vượt trội.
Hướng Dẫn Mua Hàng và Liên Hệ
Để sở hữu máy toàn đạc điện tử Nikon K5, khách hàng có thể dễ dàng liên hệ với Trắc Địa 58 qua hotline 0943.976.911 hoặc truy cập trực tiếp tại địa chỉ 218 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và hỗ trợ để bạn có được trải nghiệm tốt nhất.
Kết Luận
Máy toàn đạc điện tử Nikon K5 không chỉ là một thiết bị đo đạc, nó là người bạn đồng hành không thể thiếu trong mọi công trình trắc địa. Với Trắc Địa 58, chúng tôi tự hào đồng hành cùng bạn, cung cấp giải pháp trắc địa toàn diện với sản phẩm chất lượng và dịch vụ hậu mãi đáng tin cậy.
Bình luận
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.